Dầu cắt gọt đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và tuổi thọ dụng cụ trong gia công kim loại. Để đạt hiệu quả tối ưu, cần lưu ý đến 5 thông số quan trọng của dầu:
1. Độ Nhớt Động Học:
Độ nhớt động học ở 40°C quyết định khả năng bôi trơn và làm mát của dầu. Độ nhớt phù hợp giúp dầu chảy đều, giảm ma sát, mài mòn và nhiệt độ tại vùng cắt, bảo vệ dụng cụ và bề mặt vật liệu.
2. Điểm Cháy:
Điểm chớp cháy càng cao, dầu càng an toàn khi sử dụng. Chỉ số này cho biết nhiệt độ mà dầu bắt đầu phát ra hơi dễ cháy. Điểm chớp cháy cao giảm nguy cơ cháy nổ trong quá trình gia công kim loại.
3. Khả Năng Chống Ăn Mòn Đồng:
Dầu cắt gọt không nên gây ra ăn mòn cho các thành phần kim loại trong hệ thống. Thử nghiệm ăn mòn đồng đánh giá mức độ ăn mòn của dầu, đảm bảo tuổi thọ của máy móc và dụng cụ.
4. Phụ Gia Đặc Biệt:
Phụ gia như axit béo giúp tăng cường khả năng bôi trơn và bảo vệ bề mặt vật liệu. Chúng cải thiện hiệu suất cắt, giảm mài mòn dụng cụ và nâng cao chất lượng bề mặt sản phẩm.
5. Dầu Gốc Tinh Chế Cao:
Dầu gốc tinh chế cao đảm bảo tính ổn định và độ sạch của dầu, hạn chế sự hình thành cặn và tạp chất trong quá trình sử dụng, kéo dài tuổi thọ của dầu và dụng cụ cắt.
Độ Nhớt Động Học – Lựa Chọn Phù Hợp Cho Gia Công Cắt:
Độ nhớt động học phù hợp nhất cho gia công cắt gọt phụ thuộc vào loại vật liệu và điều kiện gia công.
-
Vật liệu mềm: Độ nhớt thấp giúp dầu chảy đều, làm mát hiệu quả.
-
Vật liệu cứng: Độ nhớt cao đảm bảo bôi trơn tốt và chịu nhiệt tốt.
-
Gia công tốc độ cao: Độ nhớt thấp giúp làm mát hiệu quả.
-
Gia công tốc độ chậm hoặc tải trọng cao: Độ nhớt cao đảm bảo lớp bôi trơn đủ mạnh.
Hiểu rõ vai trò của 5 thông số quan trọng này giúp bạn lựa chọn dầu cắt gọt phù hợp, nâng cao hiệu suất gia công, bảo vệ dụng cụ và đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất.
MIKOMI xin giới thiệu mã dầu cắt KYOWA TDS MA-15 với độ nhớt 15 cst ở 40°C là lựa chọn phù hợp cho gia công nhôm, đồng thau và thép dễ cắt, đặc biệt trong các điều kiện gia công nhẹ và tốc độ cao.
Description | Specifications |
---|---|
PRODUCT NAME | METAL QUEST MA-15 |
APPEARANCE | Yellow Transparent Liquid |
SPECIFIC GRAVITY (15/4C) | 0.89 |
FLASH POINT (C.O.C)C | 167 |
KINEMATIC VISCOSITY (cst at 40deg/c) | 15 |
COPPER CORROSION (100deg/c*3hrs) | 1a |
FATTY OIL (W%) | >10% |
CHLORINE (W%) | – |
SULPHUR (W%) | – |
Special ADDITIVES (W%) | Fatty acid type 1 to 3% |
HIGHLY REFINED BASE OIL | > 85% |
APPLICATION | Cutting oil for Aluminium, Brass and Free cutting steel. |